越南语基本交际用语(七)
时间:2021-05-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:你好!Cho bạn!你好!Cho bạn!认识你,我很高兴。Rất vui được quen biết với bạn.认识你,我也很高兴。Ti cũng rất
(单词翻译:双击或拖选)
你好!
Chào bạn!
你好!
Chào bạn!
认识你,我很高兴。
Rất vui được quen biết với bạn.
认识你,我也很高兴。
Tôi cũng rất vui được quen với bạn.
你叫什么名字?
Bạn tên là gì?
我叫琼枝
Tôi tên là Quỳnh Chi
你今年多大?
Bạn năm nay bao nhiêu tuổi?
我今年二十二岁
Tôi năm nay 22 tuổi
你哪年出生?
Bạn sinh năm nào?
我1997 年出生
Tôi sinh năm 1997
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%
热门TAG:
------分隔线----------------------------
上一篇:越南语基本交际用语(六)
下一篇:越南语基本交际用语(八)
收藏
挑错
推荐
打印